BXH

Quốc tế
Châu ÂuChâu Âu-
Quốc TếQuốc Tế-
Châu ÁChâu Á-
Nam MỹNam Mỹ-
Bắc MỹBắc Mỹ-
Châu PhiChâu Phi-
Châu Đại DươngChâu Đại Dương-
Châu Âu
AnhAnh-
Tây Ban NhaTây Ban Nha-
ĐứcĐức-
ÝÝ-
PhápPháp-
Bồ Đào NhaBồ Đào Nha-
Hà LanHà Lan-
PeruPeru-
ScotlandScotland-
Na UyNa Uy-
NgaNga-
BỉBỉ-
CroatiaCroatia-
Thụy ĐiểnThụy Điển-
Ba LanBa Lan-
GibraltarGibraltar-
KosovoKosovo-
San MarinoSan Marino-
MontenegroMontenegro-
AndorraAndorra-
AzerbaijanAzerbaijan-
ArmeniaArmenia-
MoldovaMoldova-
KazakhstanKazakhstan-
GeorgiaGeorgia-
AlbaniaAlbania-
Faroe IslandFaroe Island-
LuxembourgLuxembourg-
LatviaLatvia-
LithuaniaLithuania-
Bắc MacedoniaBắc Macedonia-
Bosnia & HerzegovinaBosnia & Herzegovina-
SerbiaSerbia-
MaltaMalta-
WalesWales-
Bắc IrelandBắc Ireland-
Đảo SípĐảo Síp-
EstoniaEstonia-
BelarusBelarus-
UkraineUkraine-
BulgariaBulgaria-
RomaniaRomania-
Hy LạpHy Lạp-
IsraelIsrael-
IrelandIreland-
Thụy SĩThụy Sĩ-
SloveniaSlovenia-
SlovakiaSlovakia-
Phần LanPhần Lan-
SécSéc-
ÁoÁo-
HungaryHungary-
IcelandIceland-
Đan MạchĐan Mạch-
Châu Á
Trung QuốcTrung Quốc-
Nhật BảnNhật Bản-
Hàn QuốcHàn Quốc-
QatarQatar-
UzbekistanUzbekistan-
IranIran-
Thái LanThái Lan-
Hồng KôngHồng Kông-
BhutanBhutan-
Sri LankaSri Lanka-
Mông CổMông Cổ-
CampuchiaCampuchia-
PhilippinesPhilippines-
TajikistanTajikistan-
MyanmarMyanmar-
Ma CaoMa Cao-
PakistanPakistan-
MaldivesMaldives-
PalestinePalestine-
BangladeshBangladesh-
YemenYemen-
Li BăngLi Băng-
OmanOman-
SyriaSyria-
IndonesiaIndonesia-
Việt NamViệt Nam-
Ấn ĐộẤn Độ-
BahrainBahrain-
KuwaitKuwait-
JordanJordan-
Ả Rập Xê ÚtẢ Rập Xê Út-
UAEUAE-
MalaysiaMalaysia-
SingaporeSingapore-

EURO (Bảng E)

B Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Tây Ban Nha Tây Ban Nha 3 3 0 0 5 5 9 TTT
2 Croatia Croatia 3 0 2 1 3 -3 2 BHH
3 Tây Ban Nha Tây Ban Nha 3 3 0 0 5 5 9 TTT
4 Ý Ý 3 1 1 1 3 0 4 TBH
A Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Đức Đức 3 2 1 0 8 6 7 TTH
2 Thụy Sĩ Thụy Sĩ 3 1 2 0 5 2 5 THH
3 Hungary Hungary 3 1 0 2 2 -3 3 BBT
4 Scotland Scotland 3 0 1 2 2 -5 1 BHB
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại

Copa America (Bảng D)

B Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Venezuela Venezuela 3 3 0 0 6 5 9 TTT
2 Ecuador Ecuador 3 1 1 1 4 1 4 BTH
3 Mexico Mexico 3 1 1 1 1 0 4 TBH
4 Ecuador Ecuador 3 1 1 1 4 1 4 BTH
A Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Argentina Argentina 3 3 0 0 5 5 9 TTT
2 Canada Canada 3 1 1 1 1 -1 4 BTH
3 Chile Chile 3 0 2 1 0 -1 2 HBH
4 Peru Peru 3 0 1 2 0 -3 1 HBB
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại

VĐQG Việt Nam (Vòng 1)

TT Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Nam Định FC Nam Định FC 26 16 5 5 60 22 53 T
2 Bình Định Bình Định 26 13 8 5 47 19 47 H
3 Hà Nội Hà Nội 26 13 4 9 45 8 43 B
4 TP Hồ Chí Minh TP Hồ Chí Minh 26 11 7 8 30 4 40 T
5 Viettel FC Viettel FC 26 10 8 8 29 1 38 H
6 Công An Hà Nội Công An Hà Nội 26 11 4 11 44 9 37 H
7 Hải Phòng Hải Phòng 26 9 8 9 42 3 35 H
8 Bình Dương Bình Dương 26 10 5 11 33 -1 35 T
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại

Ngoại Hạng Anh (Vòng 1)

TT Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Wolverhampton Wolverhampton 0 0 0 0 0 0 0
2 Crystal Palace Crystal Palace 0 0 0 0 0 0 0
3 Nottingham Forest Nottingham Forest 0 0 0 0 0 0 0
4 Man City Man City 0 0 0 0 0 0 0
5 Brighton Brighton 0 0 0 0 0 0 0
6 Leicester Leicester 0 0 0 0 0 0 0
7 Ipswich Town Ipswich Town 0 0 0 0 0 0 0
8 Hotspur Hotspur 0 0 0 0 0 0 0
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại

VĐQG Ý (Vòng 1)

TT Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Inter Milan Inter Milan 38 29 7 2 89 67 94 T
2 AC Milan AC Milan 38 22 9 7 76 27 75 T
3 Juventus Turin Juventus Turin 38 19 14 5 54 23 71 T
4 Atalanta Bergamasca Atalanta Bergamasca 38 21 6 11 72 30 69 T
5 Bologna FC Bologna FC 38 18 14 6 54 22 68 B
6 AS Roma AS Roma 38 18 9 11 65 19 63 H
7 Lazio Roma Lazio Roma 38 18 7 13 49 10 61 B
8 ACF Fiorentina ACF Fiorentina 38 17 9 12 61 15 60 T
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại

VĐQG Tây Ban Nha (Vòng 1)

TT Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Espanyol Espanyol 0 0 0 0 0 0 0
2 Real Betis Real Betis 0 0 0 0 0 0 0
3 FC Barcelona FC Barcelona 0 0 0 0 0 0 0
4 Vallecano Vallecano 0 0 0 0 0 0 0
5 Villarreal Villarreal 0 0 0 0 0 0 0
6 Osasuna Osasuna 0 0 0 0 0 0 0
7 Celta Vigo Celta Vigo 0 0 0 0 0 0 0
8 Real Sociedad Real Sociedad 0 0 0 0 0 0 0
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại

VĐQG Đức (Vòng 1)

TT Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Leverkusen Leverkusen 34 28 6 0 89 65 90 T
2 Stuttgart Stuttgart 34 23 4 7 78 39 73 T
3 Bayern Munich Bayern Munich 34 23 3 8 94 49 72 T
4 RB Leipzig RB Leipzig 34 19 8 7 77 38 65 B
5 Borussia Dortmund Borussia Dortmund 34 18 9 7 68 25 63 T
6 Frankfurt Frankfurt 34 11 14 9 51 1 47 T
7 Hoffenheim Hoffenheim 34 13 7 14 66 0 46 B
8 Freiburg Freiburg 34 11 9 14 45 -13 42 T
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại

VĐQG Pháp (Vòng 1)

TT Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Olympique Marseille Olympique Marseille 0 0 0 0 0 0 0
2 Montpellier HSC Montpellier HSC 0 0 0 0 0 0 0
3 Lille OSC Lille OSC 0 0 0 0 0 0 0
4 Paris Saint-Germain Paris Saint-Germain 0 0 0 0 0 0 0
5 AJ Auxerre AJ Auxerre 0 0 0 0 0 0 0
6 FC Nantes FC Nantes 0 0 0 0 0 0 0
7 RC Lens RC Lens 0 0 0 0 0 0 0
8 Olympique Lyon Olympique Lyon 0 0 0 0 0 0 0
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại

World Cup (Bảng H)

A Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Hà Lan Hà Lan 3 2 1 0 5 4 7 THT
2 Senegal Senegal 3 2 0 1 5 1 6 BTT
3 Ecuador Ecuador 3 1 1 1 4 1 4 THB
4 Qatar Qatar 3 0 0 3 1 -6 0 BBB
B Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Anh Anh 3 2 1 0 9 7 7 THT
2 USA USA 3 1 2 0 2 1 5 HHT
3 Iran Iran 3 1 0 2 4 -3 3 BTB
4 Wales Wales 3 0 1 2 1 -5 1 HBB
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại

VĐQG Nhật Bản (Vòng 1)

TT Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Machida Z Machida Z 21 13 4 4 34 17 43 H
2 Kashima Antlers Kashima Antlers 21 11 5 5 34 9 38 T
3 Gamba Gamba 21 11 5 5 22 5 38 H
4 Vissel Vissel 21 11 4 6 30 14 37 T
5 Cerezo O Cerezo O 21 9 8 4 29 7 35 H
6 Avispa F Avispa F 21 9 8 4 22 4 35 H
7 Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce Hiroshima 21 8 10 3 37 16 34 T
8 Tokyo Tokyo 21 9 6 6 30 3 33 H
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại

VĐQG Hàn Quốc (Vòng 1)

TT Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Sangju Sangmu Phoenix Sangju Sangmu Phoenix 20 11 6 3 29 10 39 T
2 Ulsan Hyundai Ulsan Hyundai 20 11 5 4 38 14 38 T
3 Pohang Steelers FC Pohang Steelers FC 20 10 7 3 30 11 37 B
4 Gangwon FC Gangwon FC 20 10 4 6 35 3 34 H
5 Suwon FC Suwon FC 20 10 3 7 24 -2 33 T
6 FC Seoul FC Seoul 20 7 6 7 33 8 27 B
7 Gwangju Gwangju 20 8 1 11 29 -1 25 T
8 Jeju United FC Jeju United FC 20 7 2 11 19 -7 23 H
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại

VĐQG Úc (Vòng 1)

TT Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Central Coast Mariners FC Central Coast Mariners FC 27 17 4 6 49 22 55 B
2 Wellington Phoenix FC Wellington Phoenix FC 27 15 8 4 42 16 53 H
3 Melbourne Victory Melbourne Victory 27 10 12 5 43 10 42 T
4 Sydney FC Sydney FC 27 12 5 10 52 11 41 B
5 Macarthur FC Macarthur FC 27 11 8 8 45 -3 41 H
6 Melbourne City FC Melbourne City FC 27 11 6 10 50 12 39 B
7 Western Sydney Western Sydney 27 11 4 12 44 -4 37 H
8 Adelaide United FC Adelaide United FC 27 9 5 13 52 -1 32 T
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại

MLS Mỹ (Giải đấu)

TT Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Inter Miami CF Inter Miami CF 21 13 5 3 48 18 44 BHTTT
2 Inter Miami CF Inter Miami CF 21 13 5 3 48 18 44 BHTTT
3 Inter Miami CF Inter Miami CF 21 13 5 3 48 18 44 BHTTT
4 FC Cincinnati FC Cincinnati 20 13 3 4 33 10 42 BTTBT
5 FC Cincinnati FC Cincinnati 20 13 3 4 33 10 42 BTTBT
6 FC Cincinnati FC Cincinnati 20 13 3 4 33 10 42 BTTBT
7 LA Galaxy LA Galaxy 21 11 7 3 41 14 40 BTTTT
8 LA Galaxy LA Galaxy 21 11 7 3 41 14 40 BTTTT
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại

Hạng Nhất Anh (Vòng 1)

TT Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 QPR QPR 0 0 0 0 0 0 0
2 Portsmouth Portsmouth 0 0 0 0 0 0 0
3 Burnley Burnley 0 0 0 0 0 0 0
4 West Bromwich Albion West Bromwich Albion 0 0 0 0 0 0 0
5 Coventry Coventry 0 0 0 0 0 0 0
6 Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday 0 0 0 0 0 0 0
7 Sheffield United Sheffield United 0 0 0 0 0 0 0
8 Preston Preston 0 0 0 0 0 0 0
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại

VĐQG Ả Rập Xê Út (Vòng 1)

TT Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 AL Hilal Riyadh AL Hilal Riyadh 34 31 3 0 101 78 96 T
2 AL Nassr Riyadh AL Nassr Riyadh 34 26 4 4 100 58 82 B
3 AL Ahli Saudi FC AL Ahli Saudi FC 34 19 8 7 67 32 65 T
4 AL Taawoun AL Taawoun 34 16 11 7 51 16 59 H
5 AL Ittihad AL Ittihad 34 16 6 12 63 9 54 T
6 AL Ettifaq AL Ettifaq 34 12 12 10 43 9 48 T
7 AL Fateh AL Fateh 34 12 9 13 57 2 45 H
8 AL Shabab FC (Ksa) AL Shabab FC (Ksa) 34 12 8 14 45 3 44 H
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại

Hạng Hai Đức (Vòng 1)

TT Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 St. Pauli St. Pauli 34 20 9 5 62 26 69 T
2 Kiel Kiel 34 21 5 8 65 26 68 T
3 Dusseldorf Dusseldorf 34 18 9 7 72 32 63 T
4 Hamburg Hamburg 34 17 7 10 64 20 58 T
5 Karlsruhe Karlsruhe 34 15 10 9 68 20 55 T
6 Hannover Hannover 34 13 13 8 59 15 52 H
7 Paderborn Paderborn 34 15 7 12 54 0 52 B
8 Furth Furth 34 14 8 12 50 1 50 T
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại